Có 3 kết quả:
上域 shàng yù ㄕㄤˋ ㄩˋ • 上諭 shàng yù ㄕㄤˋ ㄩˋ • 上谕 shàng yù ㄕㄤˋ ㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
codomain of a function (math.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) imperial edict
(2) see also 聖諭|圣谕[sheng4 yu4]
(2) see also 聖諭|圣谕[sheng4 yu4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) imperial edict
(2) see also 聖諭|圣谕[sheng4 yu4]
(2) see also 聖諭|圣谕[sheng4 yu4]
Bình luận 0